
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | FC Rostov Academy | FK Rostov Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | FK Rostov Youth | FC Moscow II (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FC Moscow II (-2010) | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Krylya Sovetov | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Torpedo Moscow | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2018 | Ural Yekaterinburg | Ararat-Armenia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ararat-Armenia FC | Ural Yekaterinburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Ural Yekaterinburg | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Pari Nizhniy Novgorod | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2021 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Yenisey Krasnoyarsk | SKA Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | SKA Rostov | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Yenisey Krasnoyarsk | FK Chelyabinsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 09-03-2024 07:00 | Yenisey Krasnoyarsk | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 18/19 |