
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Vaslui (- 2014) | CSM Focsani 2007 | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | CSM Focsani 2007 | FC Vaslui (- 2014) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | FC Vaslui (- 2014) | CS Otopeni | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | CS Otopeni | FC Vaslui (- 2014) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2014 | FC Vaslui (- 2014) | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2016 | FCM Targu Mures | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | FC Voluntari | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | Dunarea Calarasi | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Voluntari | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CS Mioveni | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Arges | CSM Unirea Alba Iulia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Romanian cup winner | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |