
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-07-2015 | FC Saxan Ceadir-Lunga | FC Olimpia Balti | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Olimpia Balti | FC Saxan Ceadir-Lunga | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2016 | FC Saxan Ceadir-Lunga | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Slutsksakhar Slutsk | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | FK Tambov-M | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Torpedo Armavir | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2021 | Free player | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2022 | Hapoel Hadera | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Ordabasy | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Maktaaral | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Maccabi Herzliya | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Hapoel Rishon Lezion | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Maccabi Herzliya | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Maccabi Herzliya | Kafr Qasem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 07-12-2023 17:40 | Maccabi Herzliya | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 1 | 21/22 |
| Russian second tier champion | 1 | 19 |
| Moldavian cup winner | 1 | 15/16 |