
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CF Monterrey Jugend | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CF Monterrey U19 | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Monterrey | Necaxa | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Necaxa | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Monterrey | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 02-08-2022 | Queretaro FC | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2022 | Monterrey | Minnesota United FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Minnesota United FC | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Monterrey | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 01:00 | FC Juarez | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-10-2025 01:00 | FC Juarez | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-10-2025 03:05 | Monterrey | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 23:00 | FC Juarez | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-03-2025 01:10 | FC Juarez | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-03-2025 09:00 | Atletico San Luis | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-03-2025 23:00 | FC Juarez | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-02-2025 01:00 | Tigres UANL | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-02-2025 03:00 | Club Tijuana | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-02-2025 03:00 | FC Juarez | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
| Best young player | 1 | 19 |
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 17/18 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 16/17 |