
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Milton Keynes Dons U18 | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2018 | Milton Keynes Dons | Oxford City | - | Cho thuê |
| 22-04-2018 | Oxford City | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-10-2018 | Milton Keynes Dons | Oxford City | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Oxford City | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2019 | Milton Keynes Dons | Maidenhead United | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Maidenhead United | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-10-2020 | Milton Keynes Dons | Luton Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Luton Town | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2021 | Milton Keynes Dons | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Exeter City | Rotherham United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Rotherham United | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-11-2025 19:45 | Rotherham United | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Rotherham United | Swindon Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Barnsley | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Rotherham United | Leyton Orient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Stevenage Borough | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Rotherham United | Port Vale | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Rotherham United | Peterborough United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-04-2025 13:00 | Stevenage Borough | Rotherham United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Wigan Athletic | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu