
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Malmö FF U19 | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2017 | Syrianska FC | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | Vejle | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | IFK Goteborg | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | KV Mechelen | Stabaek | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Stabaek | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-03-2022 | KV Mechelen | Stabaek | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Stabaek | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2023 | KV Mechelen | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | NAC Breda | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Elfsborg | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-09-2024 17:00 | Brommapojkarna | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-09-2024 17:00 | Vasteras SK FK | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2024 15:30 | Vasteras SK FK | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-06-2024 16:00 | Excelsior SBV | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-05-2024 18:00 | Roda JC | NAC Breda | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-02-2024 19:00 | NAC Breda | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-01-2024 15:30 | Emmen | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-12-2023 19:00 | NAC Breda | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-12-2023 19:00 | ADO Den Haag | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 18 |