
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-07-2017 | Dukla Banska Bystrica Youth (1965 - 2017) | MFK Dukla Banska Bystrica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2018 | MFK Dukla Banska Bystrica Youth | DAC Dunajska Streda Youth | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | DAC Dunajska Streda Youth | MFK Dukla Banska Bystrica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | MFK Dukla Banska Bystrica Youth | MFK Dukla Banska Bystrica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | MFK Dukla Banska Bystrica U19 | Dukla Banska Bystrica | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Dukla Banska Bystrica | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2024 | MFK Ruzomberok | Banik Ostrava B | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Banik Ostrava B | MFK Ruzomberok | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-08-2025 16:00 | FK Kosice | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12-08-2025 16:00 | MFK Ruzomberok | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-08-2025 18:30 | Dunajska Streda | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-09-2024 16:00 | Spartak Trnava | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-08-2024 16:00 | MFK Ruzomberok | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-08-2024 16:00 | FC Noah | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 19:00 | Hajduk Split | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-08-2024 16:00 | MFK Ruzomberok | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 11-05-2024 15:30 | MFK Ruzomberok | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-05-2024 13:30 | Spartak Trnava | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak cup winner | 1 | 23/24 |