| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Free player | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2019 | Bashundhara Kings | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
| 18-10-2022 | Rahmatganj MFS | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Bangladesh Police Club | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Sheikh Russel KC | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-11-2025 08:30 | Abahani Limited Dhaka | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-11-2025 08:45 | Fortis FC | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Rahmatgonj MFS | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2025 09:50 | Bangladesh Police Club | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-05-2025 10:00 | Fortis FC | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-05-2025 10:00 | Bangladesh Police Club | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-05-2025 09:45 | Mohammedan Dhaka | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-04-2025 09:30 | Bangladesh Police Club | Dhaka Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-04-2025 09:30 | Fakirerpool Young Mens Club | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-01-2025 08:45 | Bangladesh Police Club | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 1 | 18/19 |