
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Club Almirante Brown U19 | Almirante Brown | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Almirante Brown | Atletico Tucuman | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2015 | Atletico Tucuman | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Estudiantes La Plata | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2018 | Estudiantes La Plata | Velez Sarsfield | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-03-2020 | Velez Sarsfield | Chicago Fire | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2024 | Chicago Fire | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30-11-2025 21:00 | Atlético Tembetary | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23-11-2025 21:00 | Cerro Porteno | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 09-11-2025 21:00 | Club Sportivo Trinidense | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-11-2025 23:00 | Cerro Porteno | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27-10-2025 23:00 | FC Nacional Asuncion | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 19-10-2025 20:30 | Cerro Porteno | Olimpia Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 13-09-2025 19:30 | General Caballero JLM | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 03-08-2025 19:00 | Olimpia Asuncion | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20-04-2025 23:15 | Cerro Porteno | Club Sportivo Trinidense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 15-04-2025 23:15 | FC Nacional Asuncion | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Paraguayan Champion | 1 | 25 |
| Copa América participant | 1 | 21 |