
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Free player | Al Nejmeh SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 10:00 | Regar-TadAZ Tursunzoda | Al Safa SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 14:00 | Muras United FC | Al Safa SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 10:00 | Al Safa SC | Al-Arabi Club (KUW) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 16:00 | Lebanon | Bangladesh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 09:10 | Australia | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 17-01-2024 11:30 | Lebanon | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 12-12-2023 16:00 | Al Nejmeh SC | Al-Arabi Club (KUW) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lebanese champion | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 5 | 23/24 21/22 16/17 14/15 13/14 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |