
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2019 | Rissho University Shonan High School | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Fukuoka University | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Avispa Fukuoka | Ehime FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Ehime FC | Avispa Fukuoka | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Kataller Toyama | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 07:00 | Ehime FC | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Iwaki FC | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2025 07:00 | Ehime FC | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2025 10:00 | Ehime FC | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Ehime FC | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 10:00 | Tokushima Vortis | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-07-2025 10:00 | Ehime FC | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 08:00 | Jubilo Iwata | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-06-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 23 |