
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Tad Sport Academy de Yaoundé | Aris Limassol | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2022 | Aris Limassol | AO Ayia Napa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AO Ayia Napa | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Aris Limassol | AE Zakakiou | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | AE Zakakiou | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Aris Limassol | ENY Digenis Ypsona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | ENY Digenis Ypsona | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Cyprian champion | 1 | 22/23 |