| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-09-2013 | Kasimpasa Youth | Akhisarspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | Akhisarspor U21 | Tokatspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Tokatspor | Akhisarspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2017 | Akhisarspor U21 | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sultanbeyli Belediye Spor | Akhisarspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Akhisarspor U21 | Kahramanmarasspor | - | Cho thuê |
| 29-01-2019 | Kahramanmarasspor | Akhisarspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Akhisarspor U21 | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ankarademirspor | Akhisarspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2019 | Akhisarspor U21 | Kahramanmarasspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2020 | Kahramanmarasspor | Free player | - | Giải phóng |
| 04-01-2021 | Free player | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Artvin Hopaspor | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Somaspor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Mus Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Mus Spor Kulübü | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |