
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 13:00 | FC Ingolstadt | Rot-Weiss Essen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-11-2025 15:30 | Rot-Weiss Essen | Schweinfurt 05 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 12:00 | Rot-Weiss Essen | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-09-2025 17:00 | Rot-Weiss Essen | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 16:00 | Norway U21 | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-08-2025 17:30 | Rot-Weiss Essen | Alemannia Aachen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | England U21 | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-09-2024 11:35 | FC Köln | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 24/25 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 22/23 |
| Second highest goal scorer | 1 | 22/23 |