
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-07-2021 | Toulouse U19 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | VfB Stuttgart | Rheindorf Altach | - | Cho thuê |
| 26-01-2023 | Rheindorf Altach | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2023 | VfB Stuttgart | Troyes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Troyes | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | NEC Nijmegen | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Troyes | Manchester City U23 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Manchester City U23 | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2024 | Troyes | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 24-09-2024 16:00 | Sportunion Mauer | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2024 17:30 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 17:00 | LASK Linz | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2024 17:30 | LASK Linz | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 03-08-2024 15:00 | TSV Hartberg | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 26-04-2024 13:30 | Reading U21 | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 12-04-2024 18:00 | Manchester City U21 | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 08-04-2024 18:00 | Leicester City U21 | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 17-03-2024 13:00 | Liverpool U21 | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 21/22 |