
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Nasaf Qarshi U21 | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Nasaf Qarshi | Pakhtakor | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Pakhtakor | Free player | - | Giải phóng |
| 28-07-2024 | Free player | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Navbahor Namangan | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| AFC Champions League participant | 7 | 21/22 20/21 19/20 18/19 15/16 14/15 11/12 |
| Uzbek Supercup Winner | 2 | 21/22 15/16 |
| Uzbek Cup Winner | 2 | 20 19 |