
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2015 | AS Bamako | KACM Marrakech | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2016 | KACM Marrakech | Sporting CP B | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Sporting CP B | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | Sporting CP U23 | Troyes | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2020 | Troyes | Metz | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2023 | Metz | Montpellier Hérault SC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 12:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Royal Antwerp | FCV Dender EH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 19:45 | Royal Antwerp | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 17:30 | Sint-Truidense | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 12:30 | Royal Antwerp | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2025 13:00 | Standard Liege | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 14:00 | Zulte-Waregem | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 18:45 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 11:30 | Royal Antwerp | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-08-2025 16:15 | KVC Westerlo | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |