
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Leicester City U23 | Forest Green Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Forest Green Rovers | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Leicester City U23 | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | AFC Wimbledon | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Leicester City U23 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 02-12-2025 19:45 | Blackburn Rovers | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 28-11-2025 20:00 | Oxford United | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Hull City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Ipswich Town | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Swansea City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Ipswich Town | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Bristol City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Ipswich Town | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-09-2025 19:00 | Ipswich Town | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |
| English 4th tier champion | 1 | 21/22 |