
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-10-2014 | Fram Reykjavík U19 | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 13-05-2016 | Fram Reykjavik | IF Höttur | - | Cho thuê |
| 30-07-2016 | IF Höttur | Fram Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2017 | Fram Reykjavik | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2018 | Afturelding | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2018 | Vikingur Reykjavik | IR Reykjavik | - | Cho thuê |
| 15-10-2018 | IR Reykjavik | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2019 | Vikingur Reykjavik | Grotta Seltjarnarnes | - | Cho thuê |
| 15-10-2019 | Grotta Seltjarnarnes | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2022 | IBV Vestmannaeyjar | Fylkir | - | Chuyển nhượng tự do |
| 16-02-2022 | Vikingur Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | IBV Vestmannaeyjar | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 1 | 20/21 |
| Icelandic cup winner | 2 | 20/21 18/19 |