
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-07-2020 | Blackpool FC U18 | Glasgow Rangers U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Glasgow Rangers U18 | Rangers FC B | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Rangers FC B | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 05-01-2023 | Partick Thistle FC | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2023 | Rangers FC B | Cove Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Cove Rangers | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | Rangers FC B | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Derby County U23 | Boston United | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Boston United | Derby County U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 18-03-2025 19:45 | Rochdale | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-03-2025 19:45 | Yeovil Town | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Boston United | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Halifax Town | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-02-2025 15:00 | Boston United | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 21-01-2025 19:30 | Boston United | Middlesbrough U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-01-2025 15:00 | Tamworth | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-01-2025 15:00 | Boston United | Ebbsfleet United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | Boston United | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 03-12-2024 19:30 | Boston United | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu