
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-07-2018 | Ghana Dream FC | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Sparta Praha B | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Dunajska Streda | Michalovce | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Michalovce | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Dunajska Streda | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2023 | Free player | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Slovan Bratislava | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Sport Podbrezova | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 17:00 | Slovan Bratislava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 17:00 | Michalovce | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-08-2025 16:00 | Slovan Bratislava | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-08-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:15 | Slovan Bratislava | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10-05-2025 16:00 | Sport Podbrezova | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-05-2025 18:30 | Slovan Bratislava | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-04-2025 18:30 | Dunajska Streda | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Slovak champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |