
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | AC Milan Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | AC Milan | Bologna | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Bologna | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 19:00 | Panathinaikos | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Panathinaikos | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 15:30 | Panathinaikos | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Feyenoord | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 16:30 | Aris Thessaloniki | Panathinaikos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2025 18:00 | Panathinaikos | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2025 15:00 | AE Kifisias | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2025 19:00 | Panathinaikos | Levadiakos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:00 | Panathinaikos | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-05-2025 16:00 | Bologna | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 2 | 24/25 16/17 |
| Italian cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 18/19 17/18 |
| Italian champion | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Viareggio | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |