
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Samut Prakan United | Royal Thai Navy FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Royal Thai Navy FC | Big Bang Chula United (1976-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Big Bang Chula United (1976-2017) | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sukhothai | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2017 | Trat FC | PTT FC Rayong | - | Ký hợp đồng |
| 23-12-2019 | PTT FC Rayong | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chonburi FC | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:30 | Trat FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-05-2024 12:00 | Bangkok United FC | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-05-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 28-04-2024 11:00 | Trat FC | BEC Tero Sasana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2024 11:30 | Muangthong United | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-04-2024 11:00 | PT Prachuap FC | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2024 13:00 | Trat FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-03-2024 10:30 | Nakhon Pathom FC | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-03-2024 11:30 | Trat FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu