
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Cerro Porteno | Club General Díaz de Luque | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | Club General Díaz de Luque | Guarani CA | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Guarani CA | Club General Díaz de Luque | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2020 | Club General Díaz de Luque | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Cerro Porteno | Sportivo Ameliano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sportivo Ameliano | FC Nacional Asuncion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17-10-2025 23:00 | Club Sportivo 2 de Mayo | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21-09-2025 19:30 | Club Guaraní | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 06-09-2025 19:00 | FC Nacional Asuncion | Deportivo Recoleta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22-08-2025 21:30 | FC Nacional Asuncion | Atlético Tembetary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 08-08-2025 21:30 | Cerro Porteno | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-08-2025 21:30 | FC Nacional Asuncion | Club Sportivo 2 de Mayo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29-07-2025 21:30 | Sportivo Luqueno | FC Nacional Asuncion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 25-07-2025 19:00 | FC Nacional Asuncion | General Caballero JLM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 19-07-2025 19:00 | Club Libertad Asunción | FC Nacional Asuncion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 12-07-2025 21:00 | FC Nacional Asuncion | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu