
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Free player | Songkhla United (2009-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Songkhla United (2009-2017) | Phatthalung FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Phatthalung FC | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Rayong FC | Krabi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Krabi FC | Ubon UMT United | - | Ký hợp đồng |
| 26-12-2017 | Ubon UMT United | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Rayong FC | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Sukhothai | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2024 13:00 | Rayong FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-11-2024 12:00 | Muangthong United | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-11-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 23 |