
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SC Borea Dresden U19 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Dynamo Dresden U19 | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dynamo Dresden | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hallescher FC | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Viktoria Köln | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony Cup winner | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 18/19 |
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 17/18 |
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 15/16 |