
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2023 | Fotbal Club FCSB | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Voluntari | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2025 13:45 | Legia Warszawa | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-10-2025 17:00 | LKS Nieciecza | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 16:00 | LKS Nieciecza | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2025 17:00 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 15:30 | Piast Gliwice | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 10:15 | Motor Lublin | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | LKS Nieciecza | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 16:00 | Cracovia Krakow | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-07-2025 16:00 | Jagiellonia Bialystok | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-04-2025 17:00 | FC Rapid 1923 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Romanian cup winner | 1 | 18/19 |