
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | AC Sparta Prague U17 | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sparta Praha | Bayer 04 Leverkusen | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2024 | Bayer 04 Leverkusen | TSG Hoffenheim | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Czechia | Montenegro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-05-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | RB Leipzig | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-02-2025 16:30 | Bayer 04 Leverkusen | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| German Champion | 1 | 23/24 |
| German cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Czech cup winner | 1 | 19/20 |