
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Norwich City Youth | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2016 | Norwich City U23 | Maidstone United | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2016 | Maidstone United | Bishop's Stortford | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2016 | Bishop's Stortford | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Braintree Town | Free player | - | Giải phóng |
| 15-10-2017 | Free player | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2017 | Grimsby Town | Chester FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2017 | Chester FC | Grimsby Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Grimsby Town | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | Northampton Town | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Wrexham | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Southend United | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 12:30 | Forest Green Rovers | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-03-2025 19:45 | Altrincham | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Solihull Moors | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 17:30 | Hartlepool United | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Solihull Moors | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Solihull Moors | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 07-09-2024 14:00 | Gateshead | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-08-2024 18:45 | Barnet | Forest Green Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 16-03-2024 15:00 | Woking | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 12/13 |