
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | - | Portadown | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Portadown | Hofstra Pride (Hofstra University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2022 | Hofstra Pride (Hofstra University) | Long Island Rough Riders | - | Cho thuê |
| 31-07-2022 | Long Island Rough Riders | Hofstra Pride (Hofstra University) | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-03-2024 | Inter Miami CF | International Miami B | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | International Miami B | Atlanta United FC II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Chattanooga | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 28-09-2025 18:00 | Chicago flame B | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:00 | Crown Legacy FC | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 13-09-2025 23:30 | Carolina Core | Atlanta United FC II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:30 | Atlanta United FC II | Huntsville City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-07-2025 15:00 | New England Revolution B | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 07-07-2024 00:30 | Chicago flame B | International Miami B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu