
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2017 | Atletico de Madrid (w) | Real Betis Balompié (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Real Betis Balompié (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Levante UD (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 23-11-2025 15:00 | Real Madrid Women | Eibar Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 11-11-2025 20:00 | Real Madrid Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-11-2025 18:00 | Real Madrid Women | Alhama CF Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 01-11-2025 17:30 | RCD Espanyol Women | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:00 | Real Madrid Women | Levante UD Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-10-2025 15:00 | Athletic Club Women | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 18-05-2025 10:00 | Valencia FCF Women | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 04-05-2025 14:00 | Granada CF Women | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 13-02-2025 20:00 | Real Madrid Women | Real Sociedad Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 04-02-2025 18:00 | Real Sociedad Women | Real Madrid Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
| FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
| Copa de la Reina runner-up | 3 | 22/23 20/21 17 |
| Primera División Femenina runner-up | 1 | 22/23 |
| KAIF Trophy runner-up | 1 | 21 |
| Supercopa Femenina runner-up | 1 | 20/21 |
| Cyprus Women's Cup winner | 1 | 18 |
| Women's Friendship Tournament runner-up | 1 | 18 |
| Primera División Femenina winner | 1 | 16/17 |
| Copa de la Reina winner | 1 | 16 |
| UEFA U19 Championship Women runner-up | 1 | 14/15 |
| FIFA U17 Women's World Cup runner-up | 1 | 14 |
| UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 13/14 |