
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Metalurg Zaporizhya U19 (-2016) | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2019 | Standard Liege | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Oleksandria | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Standard Liege | FK Oleksandria | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | FK Oleksandria | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Dnipro-1(2017-2024) | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2024 13:30 | Kolos Kovalivka | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-08-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2024 12:30 | Obolon Kyiv | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Zorya | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | FC Mynai | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-04-2024 15:00 | Polissya Zhytomyr | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2024 12:30 | Kolos Kovalivka | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-03-2024 16:00 | Kryvbas | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 15/16 14/15 |
| Belgian cup winner | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Europa League runner-up | 1 | 14/15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |