
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2010 | Hapoel Tel Aviv | Sekzia Ness Ziona | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2012 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Nof HaGalil | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2020 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 17-01-2021 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2021 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 20-10-2024 | Free player | Hapoel Lod | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2024 17:30 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-12-2023 17:45 | Maccabi Netanya | Beitar Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2023 17:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-12-2023 18:30 | Maccabi Haifa | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-12-2023 18:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
| Israel Super Cup Winner | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
| Israeli cup winner | 1 | 19/20 |
| Israeli champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |