
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Free player | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2014 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Hirnyk-Sport | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Hirnyk-Sport | Metalist Kharkiv II (-2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-03-2015 | Free player | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Dynamo Kyiv II | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2017 | Dynamo Kyiv II | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Zorya | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Dynamo Kyiv | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2025 16:00 | Polissya Zhytomyr | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 13:30 | Polissya Zhytomyr | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 11:20 | FK Oleksandria | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2025 16:00 | Polissya Zhytomyr | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2025 15:00 | Obolon Kyiv | Polissya Zhytomyr | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2025 15:00 | Veres | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-09-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 3 | 24/25 20/21 14/15 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 3 | 20/21 19/20 14/15 |
| Ukrainian Super Cup winner | 2 | 20/21 19/20 |