
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2013 | Sevilla FC | Crystal Palace | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Crystal Palace | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | 1. FC Nürnberg | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2014 | Crystal Palace | Sampdoria | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | Sampdoria | FC Porto | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Porto | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2015 | Sampdoria | AD Alcorcon | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | AD Alcorcon | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2016 | Sampdoria | Levante | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Levante | Free player | - | Giải phóng |
| 13-02-2024 | Free player | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2025 19:30 | Sevilla FC | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-05-2025 19:00 | UD Las Palmas | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 16:30 | UD Las Palmas | Valencia CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | Athletic Club | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 19:00 | UD Las Palmas | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 12:00 | UD Las Palmas | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-03-2025 19:00 | RC Celta | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-03-2025 20:00 | UD Las Palmas | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-03-2025 17:30 | Real Betis | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-02-2025 20:00 | Real Valladolid CF | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under 19 European Champion | 2 | 12 11 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |