
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | VfB 03 Hilden Youth | Fortuna Düsseldorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fortuna Düsseldorf Youth | Fortuna Dusseldorf U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Fortuna Dusseldorf U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Monchengladbach AM. | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Schalke 04 Youth | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2022 | Free player | Bocholt FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Bocholt FC | Alemannia Aachen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | SV Wehen Wiesbaden | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-05-2025 12:00 | Alemannia Aachen | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2025 12:00 | VfB Stuttgart II | Alemannia Aachen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2025 14:30 | Alemannia Aachen | VfL Osnabrück | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 12:00 | TSV 1860 München | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 14:45 | Alemannia Aachen | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | Hannover 96 Am | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 14:30 | Alemannia Aachen | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Unterhaching | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2025 18:30 | Alemannia Aachen | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 23/24 |
| German Regionalliga West Champion | 1 | 23/24 |
| German second tier champion | 1 | 21/22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 16 |