
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Les Astres FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Buriram United | Wuachon United (2009-2013) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Wuachon United (2009-2013) | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2013 | Chainat Hornbill FC | Paniliakos Pyrgos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Paniliakos Pyrgos | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Olympiakos Volou | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2016 | Free player | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2016 | Free player | Union sportive de Douala | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2018 | Union sportive de Douala | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | FC Vardar Skopje | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2022 | Kaisar Kyzylorda | Al-Wehdat SC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Al-Wehdat SC | Hajer | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2024 | Hajer | Al Zawraa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 16:00 | Al Zawraa | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 16:00 | Al Zawraa | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | Al Zawraa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |