
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Angers II | US Quevilly II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | US Quevilly II | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Quevilly Rouen Métropole | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Concarneau | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Red Star FC 93 | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Guingamp | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Romania | 28-10-2025 19:00 | CS Dinamo Bucuresti | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 17:30 | Arges | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2025 17:30 | FC Dinamo 1948 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-10-2025 17:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-09-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 18:00 | Petrolul Ploiesti | FC Dinamo 1948 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-07-2025 18:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-05-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu