
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Campbelltown City SC | FFA Centre of Excellence (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Adelaide United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2015 | Adelaide United | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Central Coast Mariners | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Adelaide United | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | SKODA Xanthi | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Melbourne Victory | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Silkeborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2025 18:00 | Randers FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Colombia | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 15:00 | Randers FC | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 13:00 | Viborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 15:00 | Randers FC | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Nordsjaelland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 23:40 | Canada | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 12:00 | Randers FC | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2025 17:00 | Midtjylland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |