
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | De Graafschap Doetinchem Youth | De Graafschap U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | De Graafschap U17 | De Graafschap U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | De Graafschap U19 | De Graafschap (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | De Graafschap (R) | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | De Graafschap | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2013 | Free player | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Go Ahead Eagles | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2014 | Valencia CF Mestalla | Achilles 29 Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2015 | Achilles 29 Reserves | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | De Graafschap | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Oss | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 16-03-2025 11:15 | FC Oss | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2025 03:00 | De Graafschap | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | De Graafschap | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-02-2025 19:00 | De Graafschap | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | Dordrecht | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | De Graafschap | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 19:00 | De Graafschap | Sparta Nijkerk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | De Graafschap | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | De Graafschap | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu