
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Sasco | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Merani Tbilisi | FC Zestafoni II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FC Zestafoni II | FC Zestafoni | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Zestafoni | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2017 | Dinamo Tbilisi | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Oleksandria | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Spartak Trnava | Tescoma Zlin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Tescoma Zlin | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 14:00 | Hradec Kralove | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 14:30 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Baumit Jablonec | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 16:00 | Slovan Liberec | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 16:30 | Baumit Jablonec | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | Sigma Olomouc | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-09-2025 13:30 | Baumit Jablonec | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | MFK Karvina | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 11:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Slovak champion | 1 | 17/18 |
| Georgian cup winner | 2 | 15/16 14/15 |