
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Mallorca U19 | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | RCD Mallorca B | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2016 | Gimnastic de Tarragona | Manchester City | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2016 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Manchester City | NAC Breda | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | NAC Breda | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Manchester City | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Deportivo La Coruna | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2019 | Manchester City | CR Flamengo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2020 | CR Flamengo | Arsenal | 8M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Arsenal | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | CR Flamengo | Arsenal | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2022 | Arsenal | Udinese | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Udinese | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2022 | Arsenal | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Monza | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Arsenal | Monza | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2025 | Monza | Fiorentina | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 17:00 | Atalanta | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 17:00 | Fiorentina | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | 1. FSV Mainz 05 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Inter Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Fiorentina | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Fiorentina | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| FA Cup Winner | 1 | 20 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Brazilian champion | 1 | 19 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |