
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Djurgardens (w) U19 | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Djurgardens | Groningen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2017 | Groningen | Brondby IF | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2020 | Brondby IF | Emmen | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Emmen | Randers FC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2022 | Randers FC | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sarpsborg 08 | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 14:00 | Hafnarfjordur | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-10-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-09-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Valur Reykjavik | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 14:00 | Vestri | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-07-2025 19:15 | Afturelding | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Akranes | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 17:00 | Fram Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Under 21 European Champion | 1 | 15 |
| Dutch Cup winner | 1 | 14/15 |