
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FK Khimki U19 | FK Khimki II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Khimki II | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Khimki | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2018 | Baltika Kaliningrad | Zorkiy Krasnogorsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Zorkiy Krasnogorsk | Veles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Zorkiy Krasnogorsk | Veles Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Veles | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Rotor Volgograd | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 2 | 20 16 |