
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | CF Monterrey II | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CF Monterrey U19 | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Raya2 Expansión (- 2023) | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Guadalupe FC | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Raya2 Expansión (- 2023) | Herediano | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Herediano | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Raya2 Expansión (- 2023) | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Monterrey | Guadalupe FC | Free | Cho thuê |
| 03-10-2018 | Guadalupe FC | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Monterrey | Cartagines Deportiva SA | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cartagines Deportiva SA | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Raya2 Expansión (- 2023) | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Cartagines Deportiva SA | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | AD San Carlos | Alebrijes de Oaxaca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Alebrijes de Oaxaca | AD San Carlos | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | AD San Carlos | Alebrijes de Oaxaca | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-04-2024 | Alebrijes de Oaxaca | DPMM FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | DPMM FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Mexico | 08-03-2024 03:05 | Club Deportivo Tapatío | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 07-02-2024 01:05 | Alebrijes de Oaxaca | Correcaminos de la U.A.T. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 31-01-2024 23:05 | Atlante FC | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |