
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-11-2014 | KF Trepca | Grebbestads IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Grebbestads IF | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2017 | Dalkurd FF | Norrby IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | Norrby IF | Dalkurd FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2018 | Dalkurd FF | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | GAIS | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | IK Brage | Jeonnam Dragons | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2024 | Jeonnam Dragons | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | Gimpo FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gimpo FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Incheon United Club | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Gimpo FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-08-2025 10:00 | Gimpo FC | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Hwaseong FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |