
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Standard Liege U19 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Standard Liege | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | MVV Maastricht | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2019 | Standard Liege | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | MVV Maastricht | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 30-11-2025 11:15 | MVV Maastricht | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 25-11-2025 19:00 | Roda JC | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2025 15:30 | Emmen | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-11-2025 15:30 | Roda JC | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Patro Eisden | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2025 14:00 | KAS Eupen | RFC Seraing | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:00 | SK Beveren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | Club Nxt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | KAS Eupen | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | RAAL La Louvière | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 18 |