
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-09-2009 | LDU de Portoviejo U20 | CD El Nacional U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | CD El Nacional U20 | CD El Nacional B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | CD El Nacional B | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | CD El Nacional | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Liga Dep Universitaria Quito | CD Universidad Católica | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | CD Universidad Católica | Liga Dep Universitaria Quito | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | Liga Dep Universitaria Quito | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 10-08-2025 23:00 | CD El Nacional | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 22-06-2025 23:00 | Mushuc Runa | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 03-12-2023 23:00 | CD Universidad Católica | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Supercopa Ecuador | 2 | 20/21 19/20 |
| Campeón Copa Ecuador | 1 | 18/19 |
| Ecuadorian champion | 1 | 18 |