
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2017 | Young Boys | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Neuchatel Xamax | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Young Boys | Winterthur | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Winterthur | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Young Boys | Servette | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Servette | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Young Boys | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | FC Wil 1900 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | St. Gallen | 1. FC Nürnberg | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2023 | 1. FC Nürnberg | Ludogorets Razgrad | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 12-12-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | AZ Alkmaar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-11-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-10-2024 19:00 | Anderlecht | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 03-10-2024 19:00 | FC Viktoria Plzen | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2024 19:00 | Ludogorets Razgrad | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 18:45 | Switzerland | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | CS Petrocub | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 13-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Qarabag | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 24 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |