
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Deportivo de La Coruña U19 | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RC Deportivo Fabril | Deportivo La Coruna | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Deportivo La Coruna | Levante | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Levante | Deportivo La Coruna | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2017 | Deportivo La Coruna | Levante | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Levante | Deportivo La Coruna | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2018 | Deportivo La Coruna | Levante | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Levante | Deportivo La Coruna | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Deportivo La Coruna | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Levante | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 01:00 | Tigres UANL | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-08-2025 22:00 | Queretaro FC | Atlas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-08-2025 03:00 | Atlas | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 23:30 | Atlanta United | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 30-07-2025 23:30 | Inter Miami CF | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-07-2025 01:00 | Monterrey | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-05-2025 16:30 | Sporting Gijon | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-05-2025 19:00 | Malaga | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 10-05-2025 14:15 | Sporting Gijon | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-05-2025 18:30 | Castellon | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 16/17 |